Có 2 kết quả:

二价 èr jià ㄦˋ ㄐㄧㄚˋ二價 èr jià ㄦˋ ㄐㄧㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) negotiable price
(2) (chemistry) divalent
(3) bivalent

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) negotiable price
(2) (chemistry) divalent
(3) bivalent

Bình luận 0