Có 2 kết quả:
二价 èr jià ㄦˋ ㄐㄧㄚˋ • 二價 èr jià ㄦˋ ㄐㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) negotiable price
(2) (chemistry) divalent
(3) bivalent
(2) (chemistry) divalent
(3) bivalent
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) negotiable price
(2) (chemistry) divalent
(3) bivalent
(2) (chemistry) divalent
(3) bivalent
Bình luận 0